Có 2 kết quả:

半径 bán kính半徑 bán kính

1/2

bán kính

giản thể

Từ điển phổ thông

bán kính hình học

Bình luận 0

bán kính

phồn thể

Từ điển phổ thông

bán kính hình học

Từ điển trích dẫn

1. Nửa đường kính, tức đoạn thẳng từ tâm vòng tròn tới vòng tròn. § Hoặc gọi là “viên bán kính” 圓半徑.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nửa đường kính, tức đoạn thẳng từ tâm vòng tròn tới vòng tròn ( raygon, radius ).

Bình luận 0